Trong thế giới ngày nay, khả năng giao tiếp tiếng Anh đã trở thành một lợi thế không thể phủ nhận. Từ việc làm đến cuộc sống cá nhân, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh đã trở thành chìa khóa mở cánh cửa tới những cơ hội mới.
Đối với những ai đang bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản, việc nắm vững những lưu ý quan trọng có thể là chìa khóa để mở ra thế giới mới với ngôn ngữ này.
Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng, kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt, giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ và tạo ấn tượng tốt trong mọi tình huống.
1. 100 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Theo Chủ Đề Thông Dụng
100 Câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản được tổng hợp dưới đây giúp bạn tự tin trong giao tiếp, nâng cao phản xạ và trau dồi kĩ năng tiếng Anh. Từ đó tạo nền tảng vững chắc giúp bạn phát triển kĩ năng Speaking lên một tầm cao mới.
Chủ Đề 1: Gặp Gỡ Và Giới Thiệu Bản Thân
Hello! How are you? / Xin chào! Bạn có khỏe không?
Hi, I’m [Your Name]. Nice to meet you! / Chào, tôi là [Tên bạn]. Rất vui được gặp bạn.
What’s your name? / Bạn tên là gì?
My name is [Their Name]. / Tên tôi là [Tên họ].
Where are you from? / Bạn đến từ đâu?
I’m from [Your Country]. / Tôi đến từ [Quốc gia của bạn].
Nice to meet you too. / Cũng rất vui được gặp bạn.
How old are you? / Bạn bao nhiêu tuổi?
I’m [Your Age] years old. / Tôi [Tuổi của bạn] tuổi.
What do you do? / Bạn làm nghề gì?
I’m a [Your Occupation]. / Tôi là một [Nghề nghiệp của bạn].
Chủ Đề 2: Thời Gian
What time is it? / Bây giờ là mấy giờ?
It’s [Time]. / Bây giờ là [Thời gian].
When is your birthday? / Sinh nhật bạn vào ngày nào?
My birthday is on [Date]. / Sinh nhật tôi vào ngày [Ngày].
What’s the date today? / Hôm nay là ngày mấy?
Today is [Date]. / Hôm nay là ngày [Ngày].
What day is it today? / Hôm nay là thứ mấy?
Today is [Day]. / Hôm nay là thứ [Thứ].
Chủ Đề 3: Cảm Xúc
How are you feeling today? / Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
I’m feeling [Emotion]. / Tôi đang cảm thấy [Cảm xúc].
Are you okay? / Bạn có ổn không?
Yes, I’m fine. / Vâng, tôi ổn.
I’m not feeling well. / Tôi không cảm thấy tốt.
Do you have a cold? / Bạn có cảm không?
Yes, I have a cold. / Vâng, tôi bị cảm.
I have a headache. / Tôi bị đau đầu.
I’m tired. / Tôi mệt.
I’m very excited. / Tôi rất hào hứng.
Chủ Đề 4: Gia Đình
Do you have any siblings? / Bạn có anh chị em ruột không?
Yes, I have [Number] siblings. / Vâng, tôi có [Số] anh chị em ruột.
Are you married? / Bạn đã kết hôn chưa?
Yes, I’m married. / Vâng, tôi đã kết hôn.
No, I’m not married. / Không, tôi chưa kết hôn.
How many children do you have? / Bạn có bao nhiêu con?
I have [Number] children. / Tôi có [Số] con.
Do you live with your family? / Bạn sống cùng gia đình không?
Yes, I live with my family. / Vâng, tôi sống cùng gia đình.
No, I live alone. / Không, tôi sống một mình.
Chủ Đề 5: Chỉ Đường
How do I get to [Place]? / Làm thế nào để tới [Địa điểm]?
Go straight. / Đi thẳng.
Turn left/right. / Rẽ trái/phải.
It’s on the left/right. / Nó ở bên trái/phải.
Is it far from here? / Nó cách đây xa không?
No, it’s not far. / Không, nó không xa.
Yes, it’s quite far. / Vâng, nó khá xa.
Is there a [Place] nearby? / Có [Địa điểm] gần đây không?
Yes, there’s a [Place] around the corner. / Có, có [Địa điểm] ở góc đường kế bên.
Chủ Đề 6: Mua Sắm
How much does this cost? / Món này giá bao nhiêu?
It’s [Price] dollars. / Nó [Giá] đô la.
Can I pay by credit card? / Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không?
Yes, we accept credit cards. / Có, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng.
Do you have this in a different color/size? / Bạn có món này ở màu/kích thước khác không?
Yes, we have it in [Color/Size]. / Có, chúng tôi có nó ở màu/kích thước [Màu/Kích thước].
I’ll take it. / Tôi sẽ mua nó.
Can I have a receipt, please? / Làm ơn cho tôi biên lai.
Sure, here’s your receipt. / Dạ, đây là biên lai của bạn.
Chủ Đề 7: Ăn Uống
What would you like to eat/drink? / Bạn muốn ăn uống gì?
I’ll have [Food/Drink]. / Tôi sẽ ăn/uống [Món ăn/Đồ uống].
Is there a vegetarian option? / Có món chay không?
Yes, we have a vegetarian menu. / Có, chúng tôi có thực đơn chay.
Can I have the check/bill, please? / Làm ơn cho tôi hóa đơn.
Sure, here’s the check/bill. / Dạ, đây là hóa đơn của bạn.
The food was delicious. / Món ăn rất ngon.
I’m full. / Tôi no rồi.
Chủ Đề 8: Mua Sắm
What do you do in your free time? / Bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
I like [Hobby/Activity]. / Tôi thích [Sở thích/Hoạt động].
Do you enjoy traveling? / Bạn thích đi du lịch không?
Yes, I love traveling. / Vâng, tôi rất thích đi du lịch.
I’m not a fan of [Hobby/Activity]. / Tôi không thích [Sở thích/Hoạt động].
What’s your favorite movie/book/song? / Bộ phim/sách/bài hát yêu thích của bạn là gì?
My favorite [Movie/Book/Song] is [Title]. / Bộ phim/sách/bài hát yêu thích của tôi là [Tiêu đề].
Chủ Đề 9: Thời Tiết
What’s the weather like today? / Thời tiết hôm nay thế nào?
It’s [Weather]. / Thời tiết [Thời tiết].
Is it going to rain tomorrow? / Ngày mai có mưa không?
Yes, there’s a chance of rain. / Có khả năng có mưa.
What’s the temperature? / Nhiệt độ bao nhiêu?
It’s [Temperature] degrees Celsius/Fahrenheit. / Nhiệt độ [Nhiệt độ] độ Celsius/Fahrenheit.
I love this [Weather]. / Tôi rất thích thời tiết [Thời tiết].
I wish it were warmer/cooler. / Tôi ước mọi thứ ấm hơn/lạnh hơn.
Chủ Đề 10: Các Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Về Lời Tạm Biệt
Goodbye! Have a great day! / Tạm biệt! Chúc bạn một ngày tốt lành!
See you later! / Hẹn gặp lại sau!
Take care! / Chăm sóc bản thân nhé!
It was nice talking to you. / Rất vui được trò chuyện với bạn.
Have a safe trip! / Chúc bạn có chuyến đi an toàn!
See you soon! / Sớm gặp lại bạn!
Farewell! / Tạm biệt!
Catch you later! / Gặp bạn sau nhé!
Until we meet again. / Đến lúc chúng ta gặp lại nhau.
Chủ Đề 11: Xin Lỗi Và Cảm Ơn
I’m sorry. / Xin lỗi.
I apologize for [Mistake]. / Tôi xin lỗi vì [Lỗi].
It’s my fault. / Đó là lỗi của tôi.
No problem. / Không vấn đề gì.
Thank you! / Cảm ơn bạn!
Thanks a lot! / Cảm ơn nhiều!
You’re welcome. / Không có gì.
I appreciate it. / Tôi rất trân trọng điều đó.
I’m grateful for your help. / Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
Thanks for everything! / Cảm ơn vì mọi thứ!
Thank you for your time. / Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian.
Lưu về học ngay kẻo lỡ cả nhà ơi!
2. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản
Tự tin nói những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản là một hành trình đầy thú vị nhưng cũng cần sự kiên nhẫn để mang hiệu quả tốt nhất.
Tham khảo các khoá học tiếng Anh:
- Khoá học giao tiếp cơ bản – Foundation
- Khoá học giao tiếp nâng cao – Communication English
- Khoá học từ mất đến bứt tốc nói tiếng Anh vèo vèo
- Khoá học Business English
- Khoá học English For Career Preparation
Dù bạn mới bắt đầu hay đã có một chút kiến thức, việc nắm vững những lưu ý quan trọng sau đây sẽ giúp bạn tiến xa trên con đường học tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
Hướng Mục Tiêu Rõ Ràng
Hãy đặt ra câu hỏi bản thân: “Tại sao bạn muốn học tiếng Anh giao tiếp cơ bản?” Điều này sẽ giúp bạn xác định mục tiêu cụ thể và tạo động lực cho việc học.
Khoảng Thời Gian Linh Hoạt
Hãy biết rằng việc học là một quá trình. Hãy cố gắng dành ít thời gian mỗi ngày cho việc học tiếng Anh. Sự linh hoạt trong việc lập kế hoạch sẽ giúp bạn duy trì động lực lâu dài.
Tìm Hiểu Về Ngữ Pháp Cơ Bản
Ngữ pháp là nền tảng của mọi ngôn ngữ. Học những quy tắc ngữ pháp cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng nền móng vững chắc cho khả năng giao tiếp của mình.
Dành Thời Gian Nghe Và Nói
Nghe và nói là hai kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Hãy lắng nghe những bản tin, podcast hoặc video học tiếng Anh để làm quen với giọng và cách diễn đạt. Đồng thời, hãy tìm cơ hội thực hành nói với bạn bè hoặc thông qua các ứng dụng học tiếng Anh.
Sử Dụng Tài Nguyên Học Hiệu Quả
Internet là kho tàng tài liệu học. Bạn có thể tìm thấy sách, bài viết, video học, và ứng dụng học tiếng Anh để tăng cường kiến thức của mình.
Tự Tin Trong Giao Tiếp
Đừng lo lắng về việc mắc lỗi. Hãy tập trung vào việc truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng. Tự tin là yếu tố quan trọng để phát triển khả năng giao tiếp.
Học Từ Ví Dụ Thực Tế
Học từ những tình huống thực tế sẽ gi úp bạn áp dụng kiến thức một cách hiệu quả. Hãy thử dùng những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, như mua sắm, đặt bữa ăn, hay chỉ đường.
3. Tổng kết lại
Trên con đường học tiếng Anh, không có gì quý bằng sự kiên nhẫn và đam mê của chính bạn. Mỗi bước đi, mỗi lần thử thách đều là cơ hội để bạn tiến xa hơn trong tương lai của bạn.
Hãy luôn nhớ rằng khả năng giao tiếp tiếng Anh không chỉ là kỹ năng, mà còn là sự mở rộng của tâm hồn và tầm mắt vươn ra thế giới.
Hy vọng 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề trên có thể giúp bạn nâng trình tiếng Anh rõ rệt nhé. Hãy lưu và share bài viết để bạn bè cùng giỏi tiếng Anh lên mỗi ngày nhé!
Thông tin liên hệ:
Website: Trung Tâm Ngoại Ngữ Tuấn Anh
Facebook: Anh Ngữ Tuấn Anh