Top 4 những thông tin cần biết về chứng chỉ VSTEP
Chứng chỉ VSTEP

Top 4 những thông tin cần biết về chứng chỉ VSTEP

Chứng chỉ VSTEP, hay còn gọi là Chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh, là một trong những công cụ quan trọng giúp đánh giá trình độ tiếng Anh của người học tại Việt Nam. Được tổ chức bởi các cơ sở giáo dục uy tín và theo quy chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chứng chỉ VSTEP không chỉ hỗ trợ trong việc học tập mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xin việc làm và các cơ hội học bổng quốc tế. 

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ này, dưới đây là Top 8 những thông tin cần biết về chứng chỉ VSTEP mà TAEC sẽ cũng cấp, từ các cấp độ và cấu trúc bài thi đến các yêu cầu cần thiết để đạt được chứng chỉ này.

Chứng chỉ VSTEP là gì?

Chứng chỉ VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc dành riêng cho Việt Nam, được cấp bởi các cơ sở giáo dục được Bộ Giáo dục và Đào tạo ủy quyền. Kỳ thi này đánh giá trình độ tiếng Anh từ bậc 3 đến bậc 5, tương đương với các mức B1, B2, và C1 trong Khung tham chiếu châu Âu (CEFR).

Chứng chỉ VSTEP
Chứng chỉ VSTEP

Được thiết kế cho sinh viên, học viên, cán bộ giảng viên, và những người học tiếng Anh khác, kỳ thi VSTEP có mục đích kiểm tra và đánh giá toàn diện các kỹ năng tiếng Anh: Nghe, Đọc, Viết, và Nói.

Người học gồm những ai?

Chứng chỉ VSTEP là một phần quan trọng trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh tại Việt Nam, và mỗi loại chứng chỉ phù hợp với những đối tượng và yêu cầu khác nhau như sau:

Chứng chỉ VSTEP A2

  • Giáo viên dạy mầm non và cấp tiểu học, THCS: Chứng chỉ A2 VSTEP được yêu cầu cho giáo viên trong các cấp học này để đảm bảo rằng họ có đủ khả năng giao tiếp cơ bản và hỗ trợ học sinh trong việc học tiếng Anh.
  • Người cần thi công chức hoặc đang công tác ở cấp bậc chuyên viên chính: Chứng chỉ A2 là điều kiện cần thiết cho những người đang làm việc trong các cơ quan nhà nước hoặc muốn thi tuyển vào các vị trí công chức, nhằm chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản.

Chứng chỉ VSTEP B1

  • Chuẩn đầu vào của người học nghiên cứu sinh: Nhiều chương trình đào tạo nghiên cứu sinh yêu cầu chứng chỉ B1 để đảm bảo các ứng viên có khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh ở mức trung cấp.
  • Sinh viên của một số trường Đại học và Cao đẳng: Một số cơ sở giáo dục yêu cầu sinh viên phải có chứng chỉ B1 để đủ điều kiện tốt nghiệp, và chứng chỉ này cũng giúp miễn giảm học phần Anh văn căn bản.
  • Miễn thi đầu vào tiếng Anh Thạc sĩ: Nếu sinh viên đã có chứng chỉ B1, họ có thể được miễn thi đầu vào môn tiếng Anh trong chương trình Thạc sĩ.
  • Người cần thi công chức hoặc đang công tác ở cấp bậc chuyên viên chính: Chứng chỉ B1 cũng là yêu cầu để nâng cao khả năng ngoại ngữ của các công chức hiện tại hoặc ứng viên thi công chức.

Chứng chỉ VSTEP B2

  • Giáo viên tiểu học và giáo viên THCS giảng dạy môn tiếng Anh: Chứng chỉ B2 yêu cầu đối với giáo viên dạy tiếng Anh ở các cấp học để đảm bảo chất lượng giảng dạy và khả năng giao tiếp nâng cao.
  • Chuẩn đầu ra của người học nghiên cứu sinh: Đối với các chương trình nghiên cứu sinh, chứng chỉ B2 là một tiêu chuẩn để đảm bảo khả năng nghiên cứu và viết báo cáo khoa học bằng tiếng Anh.
  • Sinh viên hệ chất lượng cao tại một số trường Đại học: Một số trường Đại học yêu cầu chứng chỉ B2 cho sinh viên theo học các chương trình chất lượng cao, nhằm nâng cao khả năng ngoại ngữ và đáp ứng yêu cầu quốc tế.
  • Yêu cầu đối với chuyên viên cao cấp: Các chuyên viên cao cấp trong các tổ chức và cơ quan cần chứng chỉ B2 để đáp ứng yêu cầu công việc và phát triển nghề nghiệp.

Chứng chỉ VSTEP C1

  • Giáo viên giảng dạy môn tiếng Anh tại các trường THPT: Chứng chỉ C1 là yêu cầu đối với các giáo viên dạy tiếng Anh ở cấp Trung học phổ thông, nhằm đảm bảo rằng họ có khả năng giảng dạy và giao tiếp ở trình độ cao.
  • Chuẩn đầu ra của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Sinh viên tốt nghiệp các chương trình chuyên ngành tiếng Anh cần có chứng chỉ C1 để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức thành thạo.
  • Giảng viên tiếng Anh không chuyên ngữ tại các trường Đại học và Cao đẳng: Các giảng viên tiếng Anh ở cấp Đại học và Cao đẳng cần chứng chỉ C1 để đảm bảo chất lượng giảng dạy và nghiên cứu trong môi trường học thuật quốc tế.

Việc sở hữu chứng chỉ VSTEP phù hợp không chỉ giúp các cá nhân đáp ứng các yêu cầu học tập và công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp và học thuật.

Cấu trúc đề thi như thế nào?

1. Phần nghe (Listening)

Bài thi phần nghe bao gồm 3 phần với tổng cộng 35 câu hỏi và thời gian làm bài khoảng 40 phút:

  • Phần nghe 1 (8 câu hỏi): Thí sinh sẽ nghe 8 đoạn thông báo ngắn, liên quan đến các tình huống trong cuộc sống hàng ngày, văn phòng làm việc, siêu thị, v.v. Mỗi đoạn có một câu hỏi để thí sinh trả lời.
  • Phần nghe 2 (12 câu hỏi): Thí sinh nghe 3 đoạn hội thoại giữa 2 người, có thể là phỏng vấn hoặc trao đổi về nghề nghiệp, giáo dục, và các chủ đề khác. Mỗi đoạn hội thoại đi kèm với 4 câu hỏi.
  • Phần nghe 3 (15 câu hỏi): Thí sinh sẽ nghe 3 bài nói ngắn với các chủ đề như nghề nghiệp, giáo dục, hoặc học thuật. Mỗi bài nói có 5 câu hỏi.

2. Phần đọc (Reading)

Phần đọc bao gồm 40 câu hỏi và có khoảng 60 phút để hoàn thành:

  • Bài thi bao gồm 4 bài đọc khác nhau, mỗi bài có độ dài khoảng 2000 từ và 10 câu hỏi.
  • Các chủ đề của bài đọc có thể xoay quanh cuộc sống hàng ngày, nghề nghiệp, giáo dục, văn học, học thuật, và nhiều lĩnh vực khác.

3. Phần viết (Writing)

Phần viết bao gồm 2 bài viết và có khoảng 60 phút làm bài:

  • Bài viết 1: Thí sinh viết một thư hoặc email về một chủ đề đơn giản và quen thuộc.
  • Bài viết 2: Thí sinh viết một bài luận thể hiện quan điểm cá nhân về một chủ đề cụ thể, chẳng hạn như các vấn đề xã hội, so sánh lợi ích và bất lợi, đồng tình hoặc phản đối một quan điểm.

4. Phần nói (Speaking)

Phần nói bao gồm 3 phần và kéo dài khoảng 12 phút:

  • Phần nói 1: Giao tiếp xã hội cơ bản – Thí sinh nói về 2 chủ đề được cho sẵn, mỗi chủ đề có 3 câu hỏi. Thời gian nói là 3 phút.
  • Phần nói 2: Thảo luận giải pháp – Thí sinh chọn 1 trong 3 giải pháp được cung cấp và trình bày. Thời gian nói là 3 phút, với 1 phút chuẩn bị trước khi nói.
  • Phần nói 3: Phát triển chủ đề – Thí sinh trình bày quan điểm về một vấn đề dựa trên 3 ý cho sẵn hoặc phát triển bài nói theo ý cá nhân. Sau đó, thí sinh trả lời 3 câu hỏi liên quan đến chủ đề. Thời gian nói là 4 phút, với 1 phút chuẩn bị trước khi nói.

Hồ sơ dự thi gồm những gì?

Để đăng ký dự thi chứng chỉ VSTEP, thí sinh cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:

  1. Phiếu đăng ký dự thi: Phiếu đăng ký phải được dán kèm ảnh 3×4. Ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng, đảm bảo rõ ràng và sắc nét.
  2. Ảnh 4×6: Cung cấp 3 ảnh 4×6, mỗi ảnh ghi rõ họ và tên, ngày tháng năm sinh của thí sinh ở mặt sau.
  3. Giấy tờ tùy thân: Nộp 1 bản photo CMND hoặc một trong các loại giấy tờ tùy thân khác như CCCD, giấy phép lái xe, hoặc hộ chiếu. Giấy tờ này phải được công chứng đầy đủ.
  4. Giấy tờ chứng minh danh tính: Cung cấp 1 bản photo thẻ học sinh, sinh viên, thẻ sau đại học, công chức, viên chức (nếu có).

Đảm bảo tất cả các tài liệu và giấy tờ được chuẩn bị đầy đủ và chính xác để hồ sơ dự thi của bạn được tiếp nhận và xử lý nhanh chóng.

Xem thêm tại:

Lịch Thi VSTEP 2024: Bạn cần chuẩn bị những gì?

Lệ Phí Thi VSTEP 2024: Địa Điểm và Lịch Thi Mới Nhất

Thang điểm bài thi VSTEP: Chi tiết từ A – Z

Liên hệ tư vấn tại:

https://taec.edu.vn/

https://www.facebook.com/taec.edu.vn

 

Trả lời