Thang điểm bài thi VSTEP: Chi tiết từ A – Z
Bài thi VSTEP

Thang điểm bài thi VSTEP: Chi tiết từ A – Z

Khi tham gia bài thi VSTEP, hiểu rõ về thang điểm và cách thức chấm điểm là rất quan trọng để bạn có thể đánh giá chính xác khả năng của mình. Thang điểm bài thi VSTEP không chỉ phản ánh trình độ tiếng Anh của thí sinh mà còn giúp định hướng cho việc học tập và cải thiện kỹ năng. 

Trong bài viết này, TAEC sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thang điểm bài thi VSTEP, từ cách thức tính điểm cho từng phần thi đến cách hiểu và áp dụng điểm số vào mục tiêu học tập và nghề nghiệp của bạn. 

Hãy cùng TAEC khám phá từng khía cạnh của hệ thống điểm số VSTEP để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi và đạt được kết quả mong muốn.

Cấu trúc bài thi VSTEP

Bài thi VSTEP được thiết kế để đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh của thí sinh theo Khung năng lực Ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, bao gồm bốn phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc từng phần của bài thi:

1. VSTEP Reading (Đọc)

  • Thời gian: 60 phút
  • Số lượng câu hỏi: 40 câu hỏi dạng trắc nghiệm
  • Cấu trúc đề thi: Bài thi VSTEP Reading bao gồm 4 đoạn văn, mỗi đoạn có 10 câu hỏi. Nội dung các đoạn văn thường xoay quanh các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như công việc, nghề nghiệp, sở thích cá nhân, và các tình huống thường gặp trong sinh hoạt và công việc. Thí sinh cần đọc hiểu nội dung và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm dựa trên thông tin có trong các đoạn văn.
Bài thi VSTEP
Bài thi VSTEP

 

2. VSTEP Listening (Nghe)

  • Thời gian: 40 phút
  • Số lượng câu hỏi: 35 câu hỏi dạng trắc nghiệm
  • Cấu trúc đề thi: Phần thi Listening được chia thành ba phần:
    • Phần 1: Nghe thông báo – Thí sinh sẽ nghe các thông báo ngắn và trả lời câu hỏi liên quan.
    • Phần 2: Nghe đoạn hội thoại – Thí sinh nghe các đoạn hội thoại giữa hai hoặc nhiều người và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung hội thoại.
    • Phần 3: Nghe đoạn hội thoại/diễn thuyết – Thí sinh nghe các đoạn hội thoại dài hơn hoặc các bài diễn thuyết và trả lời các câu hỏi liên quan đến thông tin trong đoạn nghe.

3. VSTEP Writing (Viết)

  • Thời gian: 60 phút
  • Số lượng câu hỏi: 2 câu hỏi
  • Cấu trúc đề thi: Phần Writing bao gồm hai nhiệm vụ chính:
    • Task 1: Viết email (120 từ) – Thí sinh cần viết một email theo yêu cầu cụ thể, thể hiện khả năng trình bày thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
    • Task 2: Viết luận (250 từ) – Thí sinh cần viết một bài luận đưa ra ý kiến tranh luận về một vấn đề xã hội hoặc một ý kiến cụ thể. Phần này yêu cầu thí sinh trình bày lập luận, đưa ra bằng chứng và phát triển các ý tưởng một cách logic và mạch lạc.

4. VSTEP Speaking (Nói)

  • Thời gian: 12 phút
  • Số lượng câu hỏi: 3 câu hỏi
  • Cấu trúc đề thi: Phần Speaking được chia thành ba phần:
    • Phần 1: Tương tác xã hội – Thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc trò chuyện ngắn về các chủ đề xã hội hoặc cá nhân, thể hiện khả năng giao tiếp và phản ứng trong các tình huống xã hội.
    • Phần 2: Thảo luận các giải pháp – Thí sinh sẽ thảo luận về các giải pháp cho một vấn đề cụ thể, thể hiện khả năng phân tích và đưa ra các ý kiến xây dựng.
    • Phần 3: Phát triển đề tài – Thí sinh cần phát triển một đề tài hoặc câu hỏi được đưa ra, thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng và lập luận một cách sâu sắc.

Mỗi phần của bài thi VSTEP được thiết kế để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện, giúp xác định chính xác trình độ của thí sinh theo các bậc trong Khung năng lực ngoại ngữ. Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi, thí sinh nên luyện tập các kỹ năng liên quan và làm quen với định dạng của từng phần thi.

Thang điểm bài thi VSTEP

Thang điểm bài thi VSTEP được thiết kế để đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh của thí sinh qua từng kỹ năng cụ thể. Mỗi phần thi của VSTEP, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, sẽ được chấm trên thang điểm 10, với điểm số được làm tròn đến 0.5 điểm. Điểm số của các kỹ năng này sau khi làm tròn sẽ được quy ra các bậc trình độ tiếng Anh tương ứng theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam.

Bài thi VSTEP
Bài thi VSTEP

Cụ thể, điểm số tổng hợp từ các kỹ năng sẽ xác định bậc trình độ của thí sinh như sau:

  • 4.0/10 tương đương với bậc B1
  • 6.0/10 tương đương với bậc B2
  • 8.5/10 tương đương với bậc C1

Điểm dưới 4.0 sẽ không được xét bậc trình độ, đồng nghĩa với việc thí sinh cần cải thiện kỹ năng để đạt được bậc trình độ mong muốn.

Đối với chứng chỉ VSTEP A2, thí sinh sẽ được đánh giá trên thang điểm 100, sau đó quy đổi về thang điểm 10. Trong hệ thống này, mỗi kỹ năng (Reading, Listening, Writing và Speaking) đều chiếm 25% tổng điểm. 

Để đạt trình độ tiếng Anh A2, thí sinh cần đạt điểm số 6.5/10. Việc hiểu rõ cách tính điểm và bậc trình độ sẽ giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi và đánh giá chính xác khả năng của mình.

Bảng điểm quy đổi của VSTEP

Bài thi VSTEP sử dụng một hệ thống điểm quy đổi để đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh, phân chia thành các bậc từ 3 đến 5. Dưới đây là bảng điểm quy đổi và mô tả tổng quát cho từng bậc:

0 – 3.5 điểm: Không xét

Không có mô tả cụ thể về khả năng ngôn ngữ. Thí sinh cần cải thiện đáng kể để đạt được các bậc trình độ cao hơn.

4 – 5.5 điểm: Bậc 3

Có khả năng hiểu các ý chính của một đoạn văn hay bài phát biểu rõ ràng về các chủ đề quen thuộc trong công việc, học tập, giải trí, v.v. Có thể xử lý hầu hết các tình huống xảy ra khi đi lại tại khu vực sử dụng ngôn ngữ. 

Thí sinh có thể viết các văn bản đơn giản liên quan đến các chủ đề quen thuộc hoặc cá nhân quan tâm. Có thể mô tả những trải nghiệm, sự kiện, mơ ước, hi vọng, hoài bão và trình bày ngắn gọn lý do, giải thích cho ý kiến và kế hoạch của mình.

6.0 – 8.0 điểm: Bậc 4

Có khả năng hiểu ý chính của các văn bản phức tạp về các chủ đề cụ thể và trừu tượng, bao gồm cả những trao đổi kỹ thuật trong lĩnh vực chuyên môn của bản thân. Thí sinh có thể giao tiếp trôi chảy và tự nhiên đến mức các giao tiếp thường xuyên với người bản ngữ không gây khó khăn cho cả hai bên. 

Thí sinh cũng có khả năng viết các văn bản rõ ràng và chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau, đồng thời giải thích quan điểm về các vấn đề có tính thời sự, nêu ra ưu điểm và nhược điểm của các phương án lựa chọn khác nhau.

8.5 – 10.0 điểm: Bậc 5

Có khả năng hiểu nhiều loại văn bản khó, dài và nhận biết hàm ý. Thí sinh có thể diễn đạt lưu loát và tức thì mà không cần suy nghĩ rõ ràng về từ ngữ. Có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả phục vụ các mục đích xã hội, học thuật và chuyên môn. 

Thí sinh có thể viết các văn bản rõ ràng, chặt chẽ, chi tiết về các chủ đề phức tạp, thể hiện khả năng sử dụng có kiểm soát các kiểu tổ chức văn bản, và sử dụng tốt các liên từ và phương tiện liên kết.

Việc nắm rõ bảng điểm quy đổi sẽ giúp thí sinh hiểu được mức độ tiếng Anh của mình và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Hãy lưu ý rằng điểm số cao không chỉ mở ra cơ hội học tập và nghề nghiệp mà còn phản ánh sự tự tin và khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.

Kết luận

Việc chuẩn bị và tham gia kỳ thi VSTEP không chỉ giúp bạn đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập trong tương lai. Với sự đầu tư đúng đắn vào việc ôn luyện và làm quen với cấu trúc kỳ thi, bạn sẽ có thể tự tin chinh phục VSTEP và đạt được chứng chỉ mong muốn.

Hãy đặt mục tiêu và bắt tay vào chuẩn bị từ hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội phát triển bản thân và nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn cùng với TAEC nhé!

Xem thêm tại:

https://taec.edu.vn/tat-tan-tat-ve-chung-chi-vstep-quoc-gia-ban-can-biet/

https://taec.edu.vn/le-phi-thi-vstep-2024-dia-diem-va-lich-thi-moi-nhat/

https://taec.edu.vn/lich-thi-vstep-2024-ban-can-chuan-bi-nhung-gi/

Liên hệ tư vấn tại:

https://taec.edu.vn/

https://www.facebook.com/taec.edu.vn

Trả lời