Cách quy đổi điểm VSTEP 2024 mới nhất siêu dễ
Quy đổi điểm VSTEP

Cách quy đổi điểm VSTEP 2024 mới nhất siêu dễ

Khi bạn chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP, việc hiểu rõ cách quy đổi điểm VSTEP có thể giúp bạn tự tin hơn trong việc đánh giá khả năng ngôn ngữ của mình. Quy đổi điểm VSTEP không chỉ là một công cụ hữu ích để hiểu kết quả thi của bạn mà còn để xác định rõ hơn trình độ tiếng Anh của mình và so sánh với yêu cầu của các cơ sở giáo dục hoặc cơ quan tuyển dụng. 

Trong bài viết này, TAEC sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và đơn giản nhất về quy trình quy đổi điểm VSTEP, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào kế hoạch học tập và phát triển nghề nghiệp của mình.

Cấu trúc đề thi VSTEP như thế nào?

Quy đổi điểm VSTEP
Quy đổi điểm VSTEP

1. Phần nghe (Listening)

Bài thi phần nghe bao gồm 3 phần với tổng cộng 35 câu hỏi và thời gian làm bài khoảng 40 phút:

  • Phần nghe 1 (8 câu hỏi): Thí sinh sẽ nghe 8 đoạn thông báo ngắn, liên quan đến các tình huống trong cuộc sống hàng ngày, văn phòng làm việc, siêu thị, v.v. Mỗi đoạn có một câu hỏi để thí sinh trả lời.
  • Phần nghe 2 (12 câu hỏi): Thí sinh nghe 3 đoạn hội thoại giữa 2 người, có thể là phỏng vấn hoặc trao đổi về nghề nghiệp, giáo dục, và các chủ đề khác. Mỗi đoạn hội thoại đi kèm với 4 câu hỏi.
  • Phần nghe 3 (15 câu hỏi): Thí sinh sẽ nghe 3 bài nói ngắn với các chủ đề như nghề nghiệp, giáo dục, hoặc học thuật. Mỗi bài nói có 5 câu hỏi.

2. Phần đọc (Reading)

Phần đọc bao gồm 40 câu hỏi và có khoảng 60 phút để hoàn thành:

  • Bài thi bao gồm 4 bài đọc khác nhau, mỗi bài có độ dài khoảng 2000 từ và 10 câu hỏi.
  • Các chủ đề của bài đọc có thể xoay quanh cuộc sống hàng ngày, nghề nghiệp, giáo dục, văn học, học thuật, và nhiều lĩnh vực khác.

3. Phần viết (Writing)

Phần viết bao gồm 2 bài viết và có khoảng 60 phút làm bài:

  • Bài viết 1: Thí sinh viết một thư hoặc email về một chủ đề đơn giản và quen thuộc.
  • Bài viết 2: Thí sinh viết một bài luận thể hiện quan điểm cá nhân về một chủ đề cụ thể, chẳng hạn như các vấn đề xã hội, so sánh lợi ích và bất lợi, đồng tình hoặc phản đối một quan điểm.

4. Phần nói (Speaking)

Phần nói bao gồm 3 phần và kéo dài khoảng 12 phút:

  • Phần nói 1: Giao tiếp xã hội cơ bản – Thí sinh nói về 2 chủ đề được cho sẵn, mỗi chủ đề có 3 câu hỏi. Thời gian nói là 3 phút.
  • Phần nói 2: Thảo luận giải pháp – Thí sinh chọn 1 trong 3 giải pháp được cung cấp và trình bày. Thời gian nói là 3 phút, với 1 phút chuẩn bị trước khi nói.
  • Phần nói 3: Phát triển chủ đề – Thí sinh trình bày quan điểm về một vấn đề dựa trên 3 ý cho sẵn hoặc phát triển bài nói theo ý cá nhân. Sau đó, thí sinh trả lời 3 câu hỏi liên quan đến chủ đề. Thời gian nói là 4 phút, với 1 phút chuẩn bị trước khi nói.

Hình thức thi VSTEP ra sao?

Hình thức thi VSTEP hiện nay được tổ chức theo hình thức thi trên máy tính. Đây là một cải tiến quan trọng so với các bài thi truyền thống trên giấy, mang lại nhiều tiện ích và sự thuận tiện cho thí sinh. 

Đặc biệt, dù thi trên máy tính, định dạng bài thi của VSTEP vẫn giữ nguyên cấu trúc như thi trên giấy, theo quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Điều này có nghĩa là các đơn vị tổ chức thi sẽ sử dụng cùng một cấu trúc đề thi, đảm bảo tính đồng nhất và công bằng trong toàn bộ kỳ thi. Nhờ vậy, thí sinh có thể dễ dàng làm quen với định dạng bài thi và tập trung vào việc thể hiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả nhất.

Quy đổi điểm VSTEP thế nào?

Điểm bài thi VSTEP được tính theo thang điểm 10 và sẽ được làm tròn đến 0,5 điểm. Quy trình quy đổi điểm này được thiết lập nhằm đảm bảo sự chính xác và công bằng trong việc đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh. Cụ thể như sau:

Quy đổi điểm VSTEP: Dưới 4,0 điểm

Thí sinh không đạt yêu cầu và không được cấp chứng chỉ, bao gồm cả chứng chỉ A2. Điểm dưới 4,0 phản ánh việc thí sinh chưa đạt được trình độ cơ bản cần thiết để sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thông thường. 

Điều này cho thấy rằng thí sinh cần phải cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình đáng kể để đạt được các chứng chỉ ở các mức độ cao hơn trong tương lai. Đây là một tín hiệu quan trọng để thí sinh cân nhắc việc tham gia các khóa học bổ trợ hoặc luyện tập thêm trước khi thi lại.

Quy đổi điểm VSTEP: Từ 4,0 đến 5,5 điểm

Thí sinh đạt chứng chỉ B1. Mức điểm này cho thấy thí sinh đã đạt được trình độ tiếng Anh cơ bản, có khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống quen thuộc và hiểu các thông tin đơn giản. Chứng chỉ B1 chứng minh rằng thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc cơ bản, cũng như trong các tình huống xã hội hàng ngày. 

Đây là mức điểm cho thấy thí sinh đã có nền tảng vững chắc và có thể tiếp tục nâng cao trình độ của mình bằng cách tham gia các khóa học nâng cao hoặc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế hơn.

Quy đổi điểm VSTEP: Từ 6,0 đến 8,0 điểm

Thí sinh đạt chứng chỉ B2. Với mức điểm này, thí sinh đã đạt được trình độ tiếng Anh trung cấp, cho thấy khả năng giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống xã hội, học thuật, và nghề nghiệp. 

Chứng chỉ B2 chứng minh rằng thí sinh có khả năng hiểu và diễn đạt các ý tưởng phức tạp, tham gia vào các cuộc thảo luận và viết các văn bản có cấu trúc tốt. Đây là trình độ cho phép thí sinh tham gia vào các khóa học chuyên sâu hơn hoặc các môi trường làm việc yêu cầu tiếng Anh một cách tự tin.

Quy đổi điểm VSTEP: Từ 8,5 đến 10 điểm

Thí sinh đạt chứng chỉ C1. Mức điểm này phản ánh trình độ tiếng Anh cao cấp, cho thấy thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả trong hầu hết các tình huống. Với chứng chỉ C1, thí sinh có thể hiểu và sản xuất các văn bản phức tạp, tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc và thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và chính xác. Đây là trình độ cao cấp cho phép thí sinh tham gia vào các hoạt động học thuật và nghề nghiệp đòi hỏi sự sử dụng tiếng Anh ở mức độ tinh vi và chuyên sâu.

Hệ thống quy đổi điểm này không chỉ giúp thí sinh xác định trình độ tiếng Anh của mình một cách rõ ràng mà còn tạo điều kiện cho việc lập kế hoạch học tập và nghề nghiệp phù hợp. Bằng việc hiểu rõ quy đổi điểm, thí sinh có thể điều chỉnh phương pháp học tập và đạt được các mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả hơn.

Lệ phí đăng ký thi VSTEP

 

Lệ phí thi VSTEP được quy định và quyết định bởi từng đơn vị tổ chức thi, vì vậy có sự biến động tùy thuộc vào từng cơ sở. Thông thường, lệ phí thi VSTEP dao động từ khoảng 1.500.000đ đến 2.000.000đ. 

 

Tuy nhiên, tại Trường Đại học Cần Thơ, lệ phí thi có sự điều chỉnh đặc biệt. Đối với học sinh trường THPT Thực hành Sư phạm, công chức, viên chức, học viên sau Đại học, và sinh viên của trường, chi phí dự thi chỉ là 1.200.000đ/thí sinh. Điều này thể hiện sự quan tâm của trường đối với việc hỗ trợ chi phí cho các đối tượng học tập và làm việc tại cơ sở giáo dục của mình. 

 

Việc hiểu rõ về lệ phí thi sẽ giúp thí sinh chuẩn bị tài chính phù hợp và tránh những bất ngờ không mong muốn trong quá trình đăng ký và tham gia kỳ thi VSTEP.

 

Xem thêm tại:

Lịch Thi VSTEP 2024: Bạn cần chuẩn bị những gì?

Lệ Phí Thi VSTEP 2024: Địa Điểm và Lịch Thi Mới Nhất

Thang điểm bài thi VSTEP: Chi tiết từ A – Z

Liên hệ tư vấn tại:

https://taec.edu.vn/

https://www.facebook.com/taec.edu.vn

 

Trả lời