VSTEP 8.5 là gì? Bí quyết ôn luyện hiệu quả
VSTEP 8.5

VSTEP 8.5 là gì? Bí quyết ôn luyện hiệu quả

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP 8.5, bạn có thể tự hỏi cấp độ này có nghĩa là gì và làm thế nào để ôn luyện hiệu quả. VSTEP 8.5 là một cấp độ cao trong hệ thống bài kiểm tra năng lực tiếng Anh tiêu chuẩn tại Việt Nam, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ thành thạo và linh hoạt. 

Để đạt được điểm số cao trong kỳ thi này, việc hiểu rõ cấu trúc bài thi và áp dụng những phương pháp ôn luyện hiệu quả là điều cần thiết. 

Trong bài viết này, TAEC sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về VSTEP 8.5 và chia sẻ những bí quyết giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi này.

Giới thiệu chung về VSTEP 8.5

Khái niệm và mục đích của bài thi VSTEP

VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là hệ thống bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của các thí sinh theo tiêu chuẩn quốc gia tại Việt Nam. Bài thi VSTEP không chỉ nhằm mục đích đo lường khả năng ngôn ngữ của người học mà còn để xác định sự phù hợp của họ với các yêu cầu học tập, nghề nghiệp và giao tiếp quốc tế. 

VSTEP 8.5
VSTEP 8.5

Đây là công cụ quan trọng cho những ai có kế hoạch du học, xin việc tại các tổ chức quốc tế hoặc có nhu cầu chứng minh khả năng tiếng Anh của mình cho các mục đích khác. VSTEP được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, mỗi cấp độ phản ánh mức độ thành thạo và kỹ năng ngôn ngữ cụ thể.

Ý nghĩa của VSTEP 8.5 

Cấp độ 8.5 trong hệ thống VSTEP là một trong những cấp độ cao nhất, chỉ đứng sau cấp độ 9.0, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cực kỳ cao và tinh vi. Đạt được điểm số ở cấp độ này đồng nghĩa với việc thí sinh có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách rất thành thạo và tự tin trong cả các tình huống giao tiếp phức tạp và chuyên sâu. 

Nó bao gồm khả năng giải quyết các vấn đề học thuật, tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên môn, và trình bày ý kiến một cách rõ ràng, logic. Cấp độ 8.5 cũng cho thấy thí sinh có khả năng hiểu và sản xuất các văn bản phức tạp, đồng thời có thể xử lý thông tin từ nhiều nguồn khác nhau một cách hiệu quả.

So sánh VSTEP 8.5 với các cấp độ khác và tiêu chuẩn quốc tế (CEFR C2)

Trong hệ thống VSTEP, các cấp độ được chia từ A1 (sơ cấp) đến 9.0 (thành thạo), với mỗi cấp độ phản ánh mức độ thành thạo và sự phức tạp của tiếng Anh mà thí sinh có thể sử dụng. Cấp độ 8.5 đứng ở mức độ rất cao trong hệ thống này, gần tương đương với tiêu chuẩn C2 của Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). 

Tiêu chuẩn C2 là mức độ cao nhất trong CEFR, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách gần như hoàn hảo trong tất cả các tình huống giao tiếp. So với các cấp độ thấp hơn như A2, B1, B2 hoặc C1, cấp độ 8.5 yêu cầu thí sinh có kỹ năng ngôn ngữ ở mức độ tinh vi và sâu sắc hơn nhiều. 

Cụ thể, các cấp độ thấp hơn yêu cầu thí sinh có khả năng giao tiếp cơ bản (A1, A2) đến khá tốt (B1, B2) và hiểu biết tốt hơn về các vấn đề học thuật hoặc chuyên môn (C1). Cấp độ 8.5, với tiêu chuẩn C2, yêu cầu thí sinh không chỉ sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn phải thể hiện sự linh hoạt và hiệu quả cao trong việc giải quyết các tình huống phức tạp và các vấn đề đa dạng.

Cấu trúc bài thi VSTEP 8.5

Các phần thi trong VSTEP 8.5 (Nghe, Nói, Đọc, Viết)

Bài thi VSTEP 8.5 bao gồm bốn phần chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Mỗi phần thi được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở mức độ cao, với các yêu cầu và tiêu chí đánh giá rõ ràng.

  1. Nghe (Listening): Phần thi nghe yêu cầu thí sinh phải nghe và hiểu các đoạn hội thoại, bài giảng, hoặc các loại hình thông tin khác bằng tiếng Anh. Các đoạn nghe có thể là hội thoại giữa nhiều người, thuyết trình, hoặc các bài báo cáo. Thí sinh cần phải trả lời câu hỏi hoặc hoàn thành các bài tập dựa trên nội dung nghe được.
  2. Nói (Speaking): Phần thi nói đánh giá khả năng giao tiếp bằng miệng của thí sinh. Thí sinh sẽ tham gia vào các cuộc trò chuyện với giám khảo hoặc thực hiện các bài tập nói độc lập. Các chủ đề có thể liên quan đến đời sống, học thuật hoặc các vấn đề xã hội. Thí sinh cần thể hiện khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng, logic và tự tin.
  3. Đọc (Reading): Phần thi đọc yêu cầu thí sinh đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh, có thể là bài báo, đoạn văn học thuật hoặc các loại văn bản khác. Thí sinh phải trả lời câu hỏi, điền thông tin vào chỗ trống, hoặc tóm tắt nội dung của văn bản. Phần này kiểm tra khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin.
  4. Viết (Writing): Phần thi viết đánh giá khả năng viết văn bản tiếng Anh của thí sinh. Thí sinh cần viết các bài luận, báo cáo hoặc các văn bản khác theo yêu cầu. Bài viết cần được tổ chức tốt, rõ ràng và thể hiện sự logic trong việc trình bày ý tưởng. Yêu cầu cụ thể có thể bao gồm việc đưa ra luận điểm, so sánh và phân tích các quan điểm hoặc đưa ra giải pháp cho một vấn đề.

Thời gian và định dạng từng phần thi

  1. Nghe (Listening): Thời gian thi nghe thường là khoảng 30-40 phút. Thí sinh sẽ nghe từ 4-6 đoạn ghi âm và trả lời các câu hỏi liên quan. Định dạng câu hỏi có thể là trắc nghiệm, điền vào chỗ trống, hoặc lựa chọn đáp án đúng nhất.
  2. Nói (Speaking): Phần thi nói kéo dài khoảng 15-20 phút. Thí sinh sẽ thực hiện bài thi một đối một với giám khảo hoặc thông qua hệ thống ghi âm. Định dạng có thể bao gồm các câu hỏi phỏng vấn, thuyết trình về một chủ đề cụ thể, hoặc thảo luận về các vấn đề được đưa ra.
  3. Đọc (Reading): Thời gian thi đọc khoảng 60-70 phút. Thí sinh sẽ đọc từ 3-5 văn bản dài khác nhau và trả lời các câu hỏi liên quan. Định dạng câu hỏi có thể là trắc nghiệm, điền thông tin, hoặc yêu cầu tóm tắt nội dung.
  4. Viết (Writing): Phần thi viết kéo dài khoảng 60 phút. Thí sinh sẽ phải viết một hoặc hai bài văn, tùy theo yêu cầu của đề thi. Định dạng có thể bao gồm việc viết bài luận, viết thư, hoặc tạo ra một báo cáo dựa trên thông tin được cung cấp.

Yêu cầu và tiêu chí đánh giá cho mỗi kỹ năng

  1. Nghe (Listening): Đánh giá dựa trên khả năng hiểu ý chính, thông tin chi tiết, và các yếu tố như giọng điệu, mục đích của người nói. Tiêu chí đánh giá bao gồm sự chính xác trong việc trả lời câu hỏi và khả năng phân tích thông tin nghe được.
  2. Nói (Speaking): Đánh giá dựa trên khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic và tự tin. Tiêu chí bao gồm phát âm, ngữ pháp, từ vựng, sự lưu loát trong giao tiếp và khả năng đáp ứng các yêu cầu của chủ đề được đưa ra.
  3. Đọc (Reading): Đánh giá dựa trên khả năng hiểu và phân tích các văn bản tiếng Anh. Tiêu chí bao gồm sự chính xác trong việc trả lời câu hỏi, khả năng tóm tắt nội dung, và khả năng nhận diện các yếu tố chính trong văn bản.
  4. Viết (Writing): Đánh giá dựa trên sự tổ chức, rõ ràng, và logic của bài viết. Tiêu chí bao gồm cấu trúc bài viết, khả năng trình bày và phát triển ý tưởng, sự chính xác của ngữ pháp và từ vựng, cũng như khả năng giải quyết yêu cầu của đề bài.

Xem thêm tại:

Lịch Thi VSTEP 2024: Bạn cần chuẩn bị những gì?

Lịch thi VSTEP – UEH: Đăng ký thi VSTEP vào Tháng 8/2024 tại Đại học Kinh tế TPHCM

Trung tâm luyện thi VSTEP tại HCM uy tín và chất lượng hàng đầu

VSTEP Văn Lang: Đại học Văn Lang chấp nhận VSTEP?

Liên hệ tư vấn tại:

https://taec.edu.vn/

https://www.facebook.com/taec.edu.vn

 

Trả lời